CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

DOANH NGHIỆP VIỆT ĐỐI MẶT ÁP LỰC KÉP VỀ CHI PHÍ VÀ GIÁ BÁN “SẢN PHẨM XANH”

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Khái niệm “áp lực kép” trong chuyển đổi xanh
  • 2. Thực trạng doanh nghiệp Việt trước áp lực kép
    • 2.1. Gánh nặng chi phí sản xuất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh
    • 2.2. Khó khăn trong định giá sản phẩm xanh tại thị trường nội địa
    • 2.3. Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI
    • 2.4. Thiếu thị trường tiêu thụ đủ lớn cho sản phẩm xanh
    • 2.5. Thiếu dữ liệu minh bạch khiến doanh nghiệp khó chứng minh “xanh thật”
  • 3. Bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh”
    • 3.1. Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ
    • 3.2. Chi phí đầu tư công nghệ và thiết bị xanh
    • 3.3. Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ
    • 3.4. Chi phí chuyển đổi mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng
    • 3.5. Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu
    • 3.6. Rủi ro “tăng chi phí – không tăng được giá bán” kéo biên lợi nhuận xuống thấp
  • 4. Áp lực từ thị trường và hành vi tiêu dùng tác động đến doanh nghiệp 
  • 5. Lối ra cho doanh nghiệp: Phá vỡ “bẫy chi phí” bằng tài chính xanh
  • 6. Xu hướng chuyển đổi kép về chi phí và giá bán "sản phẩm xanh"

Doanh nghiệp Việt hiện phải gánh chịu áp lực kép về chi phí và giá bán "sản phẩm xanh" khi chi phí sản xuất ngày càng tăng nhưng giá bán khó nâng. Liệu có giải pháp nào giúp cân bằng chi phí, tối ưu mô hình kinh doanh và giữ lợi nhuận? Tài chính xanh và chiến lược giá thông minh đang nổi lên như chìa khóa để vượt qua thách thức này.

Nội dung chính: 

  • Tìm hiểu khái niệm “áp lực kép” trong chuyển đổi xanh: Chi phí sản xuất tăng cao trong khi giá bán sản phẩm xanh lại khó điều chỉnh tương ứng trên thị trường

  • Phân tích thực trạng doanh nghiệp Việt trước áp lực kép

  • Bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh” mà doanh nghiệp Việt đang phải đối mặt: Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ; Chi phí đầu tư công nghệ và thiết bị xanh; Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ; Chi phí chuyển đổi mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng; Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu; Rủi ro “tăng chi phí – không tăng được giá bán” kéo biên lợi nhuận xuống

  • Áp lực từ thị trường và hành vi tiêu dùng tác động đến doanh nghiệp

  • Tìm ra giải pháp, lối ra cho doanh nghiệp: Phá vỡ “bẫy chi phí” bằng tài chính xanh

  • Xu hướng chuyển đổi kép trong tương lai sẽ được định hình bởi các yếu tố: Tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng công nghệ số; Chuyển đổi mô hình tài chính và tiếp cận vốn xanh; Đổi mới sản phẩm và phát triển giá trị gia tăng; Minh bạch hóa dữ liệu ESG và chứng nhận xanh; Tối ưu chiến lược giá và mô hình kinh doanh

1. Khái niệm “áp lực kép” trong chuyển đổi xanh

“Áp lực kép” trong chuyển đổi xanh là hiện tượng doanh nghiệp phải đối mặt đồng thời với hai thách thức quan trọng: chi phí sản xuất tăng cao trong khi giá bán sản phẩm xanh lại khó điều chỉnh tương ứng trên thị trường. 

Nói cách khác, doanh nghiệp phải chi nhiều hơn cho việc phát triển sản phẩm bền vững nhưng lại không thể dễ dàng chuyển chi phí này sang người tiêu dùng, dẫn đến biên lợi nhuận bị thu hẹp.

Khái niệm “áp lực kép” trong chuyển đổi xanh
Khái niệm “áp lực kép” trong chuyển đổi xanh

Nguyên nhân tạo ra áp lực kép bao gồm:

  • Chi phí nguyên liệu xanh cao hơn so với nguyên liệu truyền thống, do nguồn cung hạn chế, quy trình sản xuất phức tạp hoặc yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt.
  • Chi phí đầu tư công nghệ, chứng nhận và kiểm định nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và bền vững, từ đó tăng tổng chi phí sản xuất.
  • Thị trường chưa sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm bền vững, dẫn đến “nghịch lý sản phẩm xanh”: sản phẩm có giá thành cao nhưng không thể được định giá tương xứng.
  • Cơ chế thị trường hạn chế biên lợi nhuận, khiến doanh nghiệp phải cân bằng giữa mục tiêu bền vững và khả năng sinh lợi, tạo ra áp lực kép trong quản trị chi phí và chiến lược giá.

Tóm lại, “áp lực kép” là thách thức cơ bản mà các doanh nghiệp chuyển đổi xanh phải vượt qua để vừa duy trì lợi nhuận, vừa đáp ứng yêu cầu bền vững và xu hướng thị trường.

2. Thực trạng doanh nghiệp Việt trước áp lực kép

Doanh nghiệp Việt đang đối mặt với áp lực kép rõ ràng khi theo đuổi sản phẩm xanh: chi phí sản xuất tăng cao trong khi giá bán khó nâng tương ứng. Thực trạng này không chỉ là vấn đề tài chính, mà còn liên quan đến năng lực quản trị, tiếp cận thị trường và minh bạch dữ liệu, tạo ra thách thức đa chiều cho chuyển đổi xanh.

  • Gánh nặng chi phí sản xuất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh
  • Khó khăn trong định giá sản phẩm xanh tại thị trường nội địa
  • Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI
  • Thiếu thị trường tiêu thụ đủ lớn cho sản phẩm xanh
  • Thiếu dữ liệu minh bạch khiến doanh nghiệp khó chứng minh “xanh thật”
Thực trạng doanh nghiệp Việt trước áp lực kép
Thực trạng doanh nghiệp Việt trước áp lực kép

2.1. Gánh nặng chi phí sản xuất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh

Chi phí sản xuất là áp lực đầu tiên và rõ ràng nhất đối với các doanh nghiệp Việt khi áp dụng tiêu chuẩn xanh. Nguyên liệu thân thiện môi trường, hệ thống lọc xử lý chất thải, công nghệ tiết kiệm năng lượng và chứng nhận quốc tế đều làm tăng chi phí cố định, đặc biệt là với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), nơi quy mô sản xuất chưa đủ để giảm đơn giá sản phẩm. 

Gánh nặng chi phí sản xuất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh
Gánh nặng chi phí sản xuất khi áp dụng tiêu chuẩn xanh

Do đó, câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để duy trì biên lợi nhuận trong khi chi phí sản xuất liên tục tăng? Để giải quyết, doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình sản xuất, lựa chọn nguồn nguyên liệu hợp lý và áp dụng công nghệ phù hợp nhằm cân bằng chi phí và hiệu quả vận hành. 

Nguyên liệu xanh có thể cao hơn 10–60% so với nguyên liệu truyền thống; chi phí đầu tư công nghệ xanh, thiết bị tiết kiệm năng lượng, và hệ thống lọc xử lý chất thải tăng đáng kể; chi phí chứng nhận và kiểm định tiêu chuẩn quốc tế kéo dài và khó lường, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp nếu không có chiến lược tối ưu.

2.2. Khó khăn trong định giá sản phẩm xanh tại thị trường nội địa

Ngay cả khi kiểm soát được chi phí, việc định giá sản phẩm xanh vẫn là thách thức lớn. Thị trường nội địa ưu tiên sản phẩm giá rẻ, và chỉ một tỷ lệ nhỏ khách hàng sẵn sàng trả thêm cho sản phẩm bền vững. Điều này đặt doanh nghiệp vào thế khó: Chi phí tăng nhưng giá bán không thể tăng tương xứng, vậy làm thế nào để thuyết phục khách hàng?

Các doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược marketing và truyền thông giá trị để giải thích lợi ích môi trường và giá trị bền vững của sản phẩm. Bằng cách kết hợp storytelling và gói sản phẩm gia tăng giá trị, doanh nghiệp có thể tạo sự khác biệt và nâng cao nhận thức khách hàng.

Nếu không giải quyết được bài toán định giá, doanh nghiệp không chỉ gặp khó khăn về lợi nhuận mà còn dễ bỏ lỡ cơ hội mở rộng thị trường. Áp lực kép về chi phí và giá bán sản phẩm xanh sẽ làm doanh nghiệp nội địa khó cạnh tranh so với sản phẩm nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI.

2.3. Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI

Doanh nghiệp Việt còn chịu áp lực từ các sản phẩm xanh nhập khẩu và doanh nghiệp FDI vốn sở hữu công nghệ tiên tiến, quy trình chuẩn hóa và chi phí sản xuất thấp hơn. Điều này tạo ra áp lực kép: vừa tăng chi phí, vừa khó tăng giá bán để cạnh tranh. Vậy làm thế nào để doanh nghiệp Việt nâng cao năng lực cạnh tranh trước các đối thủ quốc tế?

Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI
Áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu và các doanh nghiệp FDI

Để vượt qua áp lực này, doanh nghiệp cần nâng cấp công nghệ, tối ưu chuỗi cung ứng và tận dụng các chương trình hỗ trợ từ nhà nước và tổ chức quốc tế. Hợp tác trong chuỗi cung ứng xanh và áp dụng giải pháp quản lý dữ liệu ESG hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất và giảm chi phí vận hành.

Nếu không cải thiện năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp nội địa sẽ dễ bị mất thị phần và gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu. Áp lực kép về chi phí và giá bán sản phẩm xanh sẽ tiếp tục là rào cản lớn, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững lâu dài.

2.4. Thiếu thị trường tiêu thụ đủ lớn cho sản phẩm xanh

Thị trường nội địa cho sản phẩm xanh ở Việt Nam vẫn còn hạn chế, mặc dù người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố bền vững. Nhiều doanh nghiệp băn khoăn: Làm thế nào để mở rộng thị trường mà vẫn duy trì tiêu chuẩn xanh và lợi nhuận? 

Thực tế cho thấy, khách hàng Việt vẫn ưu tiên giá cả, chỉ một tỷ lệ nhỏ sẵn sàng trả thêm 5–10% cho sản phẩm thân thiện môi trường. Điều này khiến doanh nghiệp khó lên kế hoạch sản xuất lớn, dẫn đến chi phí đơn vị cao và hiệu quả kinh tế theo quy mô chưa đạt.

Thêm vào đó, thị trường xuất khẩu, vốn là cơ hội tăng trưởng cho sản phẩm xanh, đang yêu cầu các tiêu chuẩn khắt khe về carbon, ESG và minh bạch dữ liệu. Doanh nghiệp phải đầu tư vào chứng nhận quốc tế, kiểm toán phát thải và báo cáo ESG để được chấp nhận vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Liệu doanh nghiệp Việt có đủ năng lực và nguồn lực để đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu này hay không?

Nếu doanh nghiệp không phát triển được thị trường tiêu thụ đủ lớn, chi phí sản xuất cao sẽ không được bù đắp bằng doanh thu, biên lợi nhuận bị thu hẹp, và áp lực kép về chi phí và giá bán sản phẩm xanh càng trở nên nghiêm trọng. Việc thiếu thị trường tiêu thụ ổn định cũng cản trở kế hoạch mở rộng và tái đầu tư vào công nghệ xanh.

2.5. Thiếu dữ liệu minh bạch khiến doanh nghiệp khó chứng minh “xanh thật”

Minh bạch dữ liệu là yếu tố sống còn để chứng minh sản phẩm “xanh thật” và tiếp cận các ưu đãi tài chính, nhưng nhiều doanh nghiệp Việt vẫn chưa có hệ thống quản lý ESG đầy đủ. Thiếu hệ thống này khiến doanh nghiệp khó cung cấp thông tin đầy đủ cho khách hàng, đối tác và nhà đầu tư, đồng thời hạn chế khả năng tiếp cận vốn xanh.

Thiếu dữ liệu minh bạch khiến doanh nghiệp khó chứng minh “xanh thật”
Thiếu dữ liệu minh bạch khiến doanh nghiệp khó chứng minh “xanh thật”

Việc chuẩn hóa dữ liệu bao gồm đo lường phát thải, quản lý chuỗi cung ứng, chứng nhận ISO và ESG, đồng thời xây dựng báo cáo thường niên minh bạch, giúp doanh nghiệp tăng uy tín và mở rộng cơ hội hợp tác. Không ít doanh nghiệp phải thuê tư vấn nước ngoài, nhưng kết quả chưa thực sự gắn liền với vận hành thực tế, khiến chi phí cao mà hiệu quả hạn chế.

Nếu doanh nghiệp không cải thiện minh bạch dữ liệu, họ sẽ gặp khó khăn trong việc chứng minh giá trị thực của sản phẩm xanh, dẫn đến biên lợi nhuận bị thu hẹp và áp lực kép về chi phí và giá bán sản phẩm xanh ngày càng lớn. Đồng thời, doanh nghiệp có nguy cơ bị loại khỏi các chuỗi cung ứng quốc tế yêu cầu tiêu chuẩn ESG nghiêm ngặt, làm giảm khả năng cạnh tranh lâu dài.

3. Bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh”

Chuyển đổi sang sản phẩm xanh không chỉ là một tuyên bố chiến lược mà còn là một bài toán chi phí kéo dài từ khâu đầu tư đến vận hành lâu dài. Dưới đây là những bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh” mà doanh nghiệp Việt đang phải đối mặt:

  • Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ
  • Chi phí đầu tư công nghệ và thiết bị xanh
  • Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ
  • Chi phí chuyển đổi mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng
  • Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu
  • Rủi ro “tăng chi phí – không tăng được giá bán” kéo biên lợi nhuận xuống thấp
Bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh”
Bài toán chi phí khi chuyển đổi “xanh”

3.1. Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ

Doanh nghiệp Việt phải đối mặt với áp lực chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn xanh quốc tế như LCA, ISO 14067, chứng nhận ESG hay các yêu cầu của EU và CBAM. Chi phí này không chỉ là chi phí ban đầu để đạt chứng nhận, mà còn kéo dài liên tục cho việc duy trì, cập nhật và tái kiểm định. Liệu doanh nghiệp có đủ nguồn lực để vừa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, vừa duy trì biên lợi nhuận?

Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ
Chi phí tuân thủ tiêu chuẩn xanh ngày càng đắt đỏ

Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn khi chi phí chứng nhận chiếm tỷ lệ lớn trong tổng ngân sách đầu tư, buộc họ phải lựa chọn triển khai từng phần hoặc trì hoãn dự án xanh. Việc thiếu kế hoạch tài chính dài hạn khiến nguy cơ mất cân đối chi phí – lợi nhuận ngày càng cao.

Áp lực từ chi phí tuân thủ còn đi kèm với yêu cầu quản lý dữ liệu, báo cáo minh bạch và giám sát nội bộ. Nếu không triển khai đồng bộ, doanh nghiệp sẽ khó chứng minh “xanh thật”, từ đó ảnh hưởng khả năng tiếp cận vốn và mở rộng thị trường.

3.2. Chi phí đầu tư công nghệ và thiết bị xanh

Để đạt chuẩn xanh, doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại: máy móc tiết kiệm năng lượng, hệ thống lọc – thu hồi – xử lý chất thải, năng lượng tái tạo và các giải pháp tự động hóa quy trình. Vậy liệu doanh nghiệp có thể cân đối giữa chi phí đầu tư công nghệ xanh và lợi nhuận dài hạn không?

Chi phí đầu tư ban đầu thường lớn, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc thiếu nguồn vốn ưu đãi khiến nhiều công ty phải vay ngân hàng với lãi suất cao, tăng rủi ro tài chính. Thêm vào đó, quá trình vận hành thiết bị mới đòi hỏi đào tạo nhân lực, bảo trì chuyên sâu, làm tăng chi phí vận hành liên tục.

Nếu không có chiến lược đầu tư dài hạn và tận dụng hiệu quả theo quy mô, chi phí công nghệ xanh sẽ trở thành gánh nặng, gây áp lực kép lên biên lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.

3.3. Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ

Ngay cả khi doanh nghiệp đã đạt chứng nhận xanh, chi phí duy trì tiêu chuẩn còn lớn hơn chi phí ban đầu. Vận hành hệ thống quản lý môi trường, đào tạo nhân sự mới, kiểm toán nội bộ và định kỳ là những khoản chi liên tục. Làm sao doanh nghiệp vừa duy trì tiêu chuẩn xanh, vừa kiểm soát chi phí vận hành hiệu quả?

Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ
Chi phí vận hành, đào tạo nhân sự, kiểm toán định kỳ

Chi phí này đặc biệt nặng với doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi thiếu đội ngũ nhân lực chuyên môn và phải thuê tư vấn bên ngoài. Việc này dẫn đến chi phí cao hơn, trong khi hiệu quả vận hành và tuân thủ vẫn chưa đạt tối ưu.

Nếu không hoạch định chi phí vận hành dài hạn và đào tạo nhân lực phù hợp, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng “đầu tư nhiều nhưng lợi nhuận không tăng”, tạo áp lực liên tục lên dòng tiền và khả năng duy trì sản xuất xanh bền vững.

3.4. Chi phí chuyển đổi mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng

Chuyển đổi sang sản phẩm xanh đòi hỏi tái cấu trúc mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng: thay đổi nguyên liệu, nhà cung cấp, quy trình logistics, đóng gói thân thiện môi trường. Doanh nghiệp có sẵn sàng chịu chi phí cao và rủi ro liên quan để thay đổi toàn diện không?

Chi phí này bao gồm cả đầu tư cơ sở hạ tầng, cải tiến quy trình, giám sát nhà cung cấp và bảo đảm chuỗi cung ứng tuân thủ tiêu chuẩn xanh. Việc này thường kéo dài, đặc biệt với các doanh nghiệp sản xuất quy mô nhỏ hoặc vừa, chưa đủ nguồn lực tối ưu hóa chi phí theo quy mô.

Nếu không quản lý hiệu quả, chi phí chuyển đổi chuỗi cung ứng dễ vượt ngoài dự toán, làm giảm biên lợi nhuận và kéo dài thời gian hoàn vốn của dự án xanh.

3.5. Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu

Khi doanh nghiệp Việt hướng tới xuất khẩu sản phẩm xanh, áp lực chi phí không chỉ nằm ở sản xuất nội địa mà còn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe. Các yêu cầu từ thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản liên quan đến thuế carbon, kiểm định biên giới xanh, minh bạch dữ liệu ESG khiến doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể vào công nghệ đo lường, hệ thống quản trị dữ liệu và quy trình báo cáo.

Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu
Chi phí tuân thủ thị trường xuất khẩu

Ngoài chi phí vận hành nội bộ, doanh nghiệp còn phải chi cho việc giám sát nhà cung cấp và đảm bảo toàn bộ chuỗi giá trị đáp ứng chuẩn xanh. Thiếu sự đầu tư này đồng nghĩa với việc rủi ro bị từ chối xuất khẩu, mất cơ hội thị trường, và có thể chịu phạt hoặc tăng chi phí tuân thủ bổ sung. Doanh nghiệp có thể cân đối chi phí xuất khẩu mà vẫn duy trì lợi nhuận bền vững không?

Thực tế, nhiều SMEs Việt Nam gặp khó khăn vì không có đủ nguồn lực và kinh nghiệm thực hiện các báo cáo ESG phức tạp, dẫn đến chi phí thuê tư vấn nước ngoài tăng cao, kéo dài thời gian triển khai và làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc chuẩn bị sớm, xây dựng dữ liệu minh bạch và hệ thống quản lý nội bộ hiệu quả là yếu tố sống còn để giảm rủi ro và tối ưu hóa chi phí xuất khẩu.

3.6. Rủi ro “tăng chi phí – không tăng được giá bán” kéo biên lợi nhuận xuống thấp

Rủi ro lớn nhất trong chuyển đổi xanh là chi phí đầu vào tăng mạnh nhưng giá bán sản phẩm không thể tăng tương ứng, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng nội địa còn nhạy cảm với giá. Khi nguyên liệu xanh đắt hơn 30–60%, chi phí công nghệ, vận hành và chứng nhận liên tục gia tăng, liệu doanh nghiệp có khả năng duy trì biên lợi nhuận bền vững?

Tình huống này càng nghiêm trọng nếu doanh nghiệp chưa có chiến lược truyền thông giá trị bền vững hoặc chưa tối ưu hóa chi phí sản xuất. Nhiều doanh nghiệp phải chấp nhận biên lợi nhuận thấp trong thời gian dài, gây áp lực lên dòng tiền, hạn chế khả năng tái đầu tư và mở rộng sản xuất xanh.

Ngoài ra, rủi ro này còn ảnh hưởng đến động lực chuyển đổi xanh dài hạn: nếu thị trường chưa sẵn sàng trả giá cao, doanh nghiệp dễ rơi vào “bẫy chi phí” nghĩa là đầu tư nhiều nhưng lợi nhuận không tăng, dẫn đến chậm trễ trong việc nâng cấp công nghệ, cải tiến quy trình và áp dụng chuẩn xanh toàn diện.  

4. Áp lực từ thị trường và hành vi tiêu dùng tác động đến doanh nghiệp 

Doanh nghiệp Việt đang phải chịu áp lực kép không chỉ từ chi phí sản xuất tăng cao mà còn từ yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế và trong nước. Liệu các doanh nghiệp có đủ năng lực minh bạch dữ liệu và duy trì vị thế cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu hay không?  

Trên thị trường xuất khẩu, các đối tác quốc tế ngày càng yêu cầu minh bạch trong báo cáo ESG, trách nhiệm khí hậu và tuân thủ tiêu chuẩn carbon nghiêm ngặt. Việt Nam đã bắt đầu triển khai hệ thống giao dịch khí nhà kính (ETS) cho các ngành thâm dụng năng lượng như thép, xi măng và nhiệt điện. 

Áp lực từ thị trường và hành vi tiêu dùng tác động đến doanh nghiệp
Áp lực từ thị trường và hành vi tiêu dùng tác động đến doanh nghiệp

Doanh nghiệp vượt hạn mức phát thải không chỉ phải mua quyền phát thải bổ sung mà còn có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và uy tín thương hiệu.

  • Yêu cầu báo cáo ESG đầy đủ, chính xác để tiếp tục tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn carbon và quản lý khí thải theo ETS.
  • Đối mặt với rủi ro bị loại khỏi thị trường nếu không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường toàn cầu.

Ở thị trường nội địa, xu hướng tiêu dùng xanh đang gia tăng, nhưng hành vi mua hàng vẫn bị chi phối mạnh bởi giá cả. Nghiên cứu chỉ ra khoảng 50% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm tối đa 5% cho sản phẩm bền vững. Nếu mức chênh vượt quá ngưỡng này, họ thường quay về sản phẩm truyền thống, tạo ra nghịch lý chi phí - giá bán cho doanh nghiệp. 

Liệu doanh nghiệp có thể tăng giá bán mà vẫn giữ lòng tin và lượng khách hàng ổn định? Đây là một bài toán nhức nhối khi vừa muốn duy trì lợi nhuận vừa không đánh mất thị phần khi: 

  • Mức sẵn sàng trả thêm của người tiêu dùng Việt Nam còn hạn chế.
  • Rào cản giá khiến sản phẩm xanh khó cạnh tranh với sản phẩm truyền thống.
  • Doanh nghiệp phải cân nhắc chiến lược định giá linh hoạt để không mất khách hàng.

Ngoài ra, nhận thức xanh của người tiêu dùng chưa đồng đều giữa các vùng và nhóm tuổi, tạo ra sự phân hóa thị trường. Doanh nghiệp không chỉ phải giải quyết áp lực giá mà còn cần truyền thông, giáo dục khách hàng về giá trị bền vững để nâng cao khả năng chấp nhận sản phẩm xanh. 

Liệu các chiến lược marketing có thể chuyển hóa ý thức môi trường thành hành vi tiêu dùng thực tế, đồng thời duy trì lợi nhuận? Đây chính là thách thức kép về thị trường và hành vi khách hàng, đòi hỏi doanh nghiệp chủ động nghiên cứu và điều chỉnh chiến lược liên tục.

  • Phân hóa mức độ nhận thức xanh giữa các nhóm khách hàng.
  • Nâng cao giá trị truyền thông để tạo sự thấu hiểu và sẵn sàng chi trả.
  • Kết hợp chiến lược giá và marketing để tăng tính khả thi kinh doanh xanh.

5. Lối ra cho doanh nghiệp: Phá vỡ “bẫy chi phí” bằng tài chính xanh

Doanh nghiệp Việt đang đứng trước bài toán chi phí tăng nhưng giá bán sản phẩm xanh khó tăng tương ứng. Liệu có cách nào để vượt qua vòng lặp “chi phí leo thang - biên lợi nhuận giảm” mà vẫn duy trì tiêu chuẩn xanh? 

Tài chính xanh đang nổi lên như một giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, giảm áp lực dòng tiền và tối ưu hóa chi phí đầu tư. Đây không chỉ là công cụ tài chính mà còn là động lực thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất xanh bền vững.

Lối ra cho doanh nghiệp: Phá vỡ “bẫy chi phí” bằng tài chính xanh
Lối ra cho doanh nghiệp: Phá vỡ “bẫy chi phí” bằng tài chính xanh

Các doanh nghiệp có thể tận dụng vốn ưu đãi, tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các cơ chế hỗ trợ quốc tế để đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng, hệ thống xử lý chất thải hiệu quả và nguyên liệu thân thiện môi trường.  

  • Tiếp cận các chương trình tín dụng xanh với lãi suất ưu đãi.
  • Phát hành trái phiếu xanh để huy động vốn dài hạn cho dự án bền vững.
  • Hợp tác với các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính quốc tế để giảm áp lực vốn.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần minh bạch dữ liệu ESG, kiểm kê khí thải và chứng nhận xanh để đủ điều kiện nhận vốn xanh. Việc chủ động chuẩn hóa báo cáo môi trường không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư mà còn nâng cao uy tín trên thị trường, đồng thời tạo cơ hội mở rộng xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu chuẩn mực carbon nghiêm ngặt.  

  • Xây dựng hệ thống đo lường và báo cáo ESG chuẩn quốc tế.
  • Chuẩn bị hồ sơ, chứng chỉ minh bạch để tiếp cận vốn xanh.
  • Biến tuân thủ và minh bạch hóa dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

Cuối cùng, tài chính xanh còn giúp doanh nghiệp linh hoạt trong chiến lược giá và quy mô sản xuất, giảm thiểu rủi ro “tăng chi phí nhưng không tăng được giá bán”. Các doanh nghiệp có thể thử nghiệm mô hình gia tăng sản lượng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất, từ đó hạ thấp chi phí đơn vị và nâng cao biên lợi nhuận.  

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất và logistics để giảm chi phí.
  • Mở rộng quy mô sản xuất để tận dụng hiệu quả kinh tế theo quy mô.
  • Kết hợp tài chính xanh với chiến lược giá để duy trì lợi nhuận và tăng khả năng chấp nhận sản phẩm xanh.

6. Xu hướng chuyển đổi kép về chi phí và giá bán "sản phẩm xanh"

Doanh nghiệp Việt đang bước vào giai đoạn chuyển đổi kép, đồng thời phải đối mặt với áp lực chi phí sản xuất tăng cao và khó khăn trong việc nâng giá bán sản phẩm xanh. Liệu các doanh nghiệp có thể cân bằng được giữa tuân thủ tiêu chuẩn môi trường và duy trì biên lợi nhuận? 

Xu hướng chuyển đổi kép trong tương lai sẽ được định hình bởi các yếu tố:

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng công nghệ số
  • Chuyển đổi mô hình tài chính và tiếp cận vốn xanh
  • Đổi mới sản phẩm và phát triển giá trị gia tăng
  • Minh bạch hóa dữ liệu ESG và chứng nhận xanh
  • Tối ưu chiến lược giá và mô hình kinh doanh
Xu hướng chuyển đổi kép về chi phí và giá bán
Xu hướng chuyển đổi kép về chi phí và giá bán "sản phẩm xanh"

1- Tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng công nghệ số

Công nghệ số, từ IoT, AI, đến tự động hóa, đang trở thành công cụ then chốt giúp giảm chi phí sản xuất trong quá trình xanh hóa. Doanh nghiệp có thể giám sát năng lượng, kiểm soát chất thải và quản lý nguyên liệu xanh theo thời gian thực, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. 

Việc áp dụng phần mềm quản lý dữ liệu môi trường và hệ thống ERP tích hợp còn giúp giảm lãng phí, tăng năng suất và tối ưu hóa chi phí vận hành dài hạn.

2- Chuyển đổi mô hình tài chính và tiếp cận vốn xanh

Tài chính xanh sẽ tiếp tục là cầu nối quan trọng giúp doanh nghiệp vượt qua “bẫy chi phí”. Các công cụ như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, quỹ đầu tư bền vững sẽ giúp doanh nghiệp huy động vốn ưu đãi để đầu tư công nghệ, mở rộng quy mô sản xuất và tối ưu chuỗi cung ứng. 

Việc này không chỉ giảm áp lực dòng tiền mà còn tạo điều kiện để sản phẩm xanh đạt giá thành hợp lý, nâng cao khả năng cạnh tranh.

3- Đổi mới sản phẩm và phát triển giá trị gia tăng

Doanh nghiệp sẽ cần tái thiết kế sản phẩm xanh để đáp ứng cả tiêu chuẩn môi trường và nhu cầu thị trường. Xu hướng là tạo ra sản phẩm “thông minh” – vừa tiết kiệm năng lượng, vừa thân thiện môi trường và có giá bán hợp lý, đồng thời đi kèm các dịch vụ giá trị gia tăng như tái chế, đổi trả, chứng nhận minh bạch ESG. 

Đây là cách để doanh nghiệp nâng cao chấp nhận của người tiêu dùng và giảm rủi ro biên lợi nhuận giảm.

4- Minh bạch hóa dữ liệu ESG và chứng nhận xanh

Yêu cầu từ thị trường quốc tế về báo cáo ESG và kiểm kê carbon ngày càng chặt chẽ. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống đo lường, ghi nhận và báo cáo dữ liệu môi trường chuẩn quốc tế, từ đó chứng minh sản phẩm “xanh thật”. 

Minh bạch dữ liệu không chỉ giúp tiếp cận vốn ưu đãi và mở rộng xuất khẩu, mà còn trở thành đòn bẩy marketing để nâng cao uy tín và tạo sự khác biệt trên thị trường nội địa.

5- Tối ưu chiến lược giá và mô hình kinh doanh

Chuyển đổi kép đòi hỏi doanh nghiệp linh hoạt trong chiến lược giá và cấu trúc chi phí. Bằng cách mở rộng quy mô sản xuất, tối ưu chuỗi cung ứng và sử dụng công nghệ số, doanh nghiệp có thể hạ thấp chi phí đơn vị mà vẫn giữ được chuẩn xanh. 

Đồng thời, chiến lược giá cần cân bằng giữa giá bán hợp lý và giá trị xanh gia tăng, giúp sản phẩm dễ chấp nhận hơn, tránh rủi ro “tăng chi phí – không tăng được giá bán” kéo biên lợi nhuận xuống thấp.

Doanh nghiệp Việt đang phải đối mặt với áp lực kép về chi phí và giá bán "sản phẩm xanh", khi chi phí sản xuất tăng nhưng giá bán khó điều chỉnh tương ứng. Việc tối ưu chiến lược giá, mô hình kinh doanh và ứng dụng tài chính xanh là cách hiệu quả để duy trì lợi nhuận và đáp ứng tiêu chuẩn xanh. Chỉ những doanh nghiệp chủ động trong quản trị chi phí, minh bạch dữ liệu ESG và linh hoạt trong chiến lược mới có thể vượt qua vòng xoáy này và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline